Thời tiết Xã Tân Lĩnh theo giờ

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.07 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.58 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.16 m/s
Độ ẩm

63%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.89 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.5 m/s
Độ ẩm

58%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.63 m/s
Độ ẩm

60%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.39 m/s
Độ ẩm

70%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.54 m/s
Độ ẩm

78%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.14 m/s
Độ ẩm

85%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.72 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.56 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.01 m/s
Độ ẩm

90%

T4 09/04
Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.44 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.09 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.95 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.5 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.68 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.59 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.54 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.47 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.63 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.69 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.69 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.43 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.86 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.32 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.48 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

8.203 km

Gió
1.33 m/s
Độ ẩm

72%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

9.048 km

Gió
3.83 m/s
Độ ẩm

84%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.34 m/s
Độ ẩm

79%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.62 m/s
Độ ẩm

84%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.29 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.16 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.21 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.5 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.26 m/s
Độ ẩm

94%

T5 10/04
Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.77 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.73 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.57 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.81 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.78 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.09 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.07 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.88 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.89 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.27 m/s
Độ ẩm

83%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.11 m/s
Độ ẩm

77%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.39 m/s
Độ ẩm

72%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.81 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.99 m/s
Độ ẩm

61%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.11 m/s
Độ ẩm

60%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.45 m/s
Độ ẩm

57%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.32 m/s
Độ ẩm

56%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.03 m/s
Độ ẩm

55%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.92 m/s
Độ ẩm

61%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.46 m/s
Độ ẩm

65%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
4.11 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.87 m/s
Độ ẩm

81%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.15 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.19 m/s
Độ ẩm

91%

T6 11/04
Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.06 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.42 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.62 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.99 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.91 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.57 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.68 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.17 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.29 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.67 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.94 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.15 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.45 m/s
Độ ẩm

83%

Áp suất

1004 hPa

Tầm nhìn

8.47 km

Gió
2.07 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

8.37 km

Gió
1.24 m/s
Độ ẩm

77%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

8.111 km

Gió
0.29 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

8.315 km

Gió
0.65 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.14 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.96 m/s
Độ ẩm

74%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.78 m/s
Độ ẩm

78%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.77 m/s
Độ ẩm

85%

Áp suất

1004 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.64 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

1004 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.76 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1004 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.14 m/s
Độ ẩm

97%

T7 12/04
Áp suất

1004 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.75 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.24 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.78 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1003 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.14 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1004 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.64 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1005 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.4 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.48 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1006 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.58 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.81 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.87 m/s
Độ ẩm

84%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.24 m/s
Độ ẩm

79%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.43 m/s
Độ ẩm

73%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Tân Lĩnh trong 12h tới

Bình minh / Hoàng hôn

5:47 am
6:17 pm
LỊCH VẠN SỰ THÁNG 4/2025
8
Ngày hắc đạo
Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h - 5h), Mão(5h - 7h),
Tỵ(9h - 11h), Thân(15h - 17h),
Tuất(19h - 21h), Hợi(21h - 23h)
 
Thứ ba
04:38:24
Tháng 3
Âm lịch
 
 Giờ Dần
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thìn
11
Năm Ất Tỵ