Thời tiết Xã Tân Hòa Đông theo giờ

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.6 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.78 m/s
Độ ẩm

99%

T2 17/11
Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.63 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.61 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.52 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.4 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.52 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.45 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.26 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.41 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.91 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.97 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.88 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.87 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.45 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.29 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.76 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.42 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.18 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.56 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.61 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.32 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.39 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.42 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.36 m/s
Độ ẩm

94%

T3 18/11
Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.33 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.85 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.57 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.73 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.42 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.34 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.16 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.74 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.37 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.11 m/s
Độ ẩm

84%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.31 m/s
Độ ẩm

78%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.85 m/s
Độ ẩm

74%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.33 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.35 m/s
Độ ẩm

78%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.63 m/s
Độ ẩm

82%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.69 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

1007 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.68 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.47 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.9 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.39 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

8.863 km

Gió
1.25 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.27 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.06 m/s
Độ ẩm

96%

T4 19/11
Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.71 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.56 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.73 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.8 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.84 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.39 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.6 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.47 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.67 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.5 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.78 m/s
Độ ẩm

86%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

9.594 km

Gió
1.51 m/s
Độ ẩm

82%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

8.224 km

Gió
1.31 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

5.745 km

Gió
1.92 m/s
Độ ẩm

83%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

4.21 km

Gió
1.71 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

5.357 km

Gió
1.43 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1008 hPa

Tầm nhìn

6.107 km

Gió
1.36 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

4.081 km

Gió
1.58 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

6.49 km

Gió
1.39 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

7.673 km

Gió
1.36 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.54 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.87 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.58 m/s
Độ ẩm

98%

T5 20/11
Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.12 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.11 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.55 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

4.316 km

Gió
2.24 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

4.258 km

Gió
2.03 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

3.353 km

Gió
1.95 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

6.723 km

Gió
1.73 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

4.356 km

Gió
2.22 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

5.829 km

Gió
2.58 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.83 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.77 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.96 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.04 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

6.997 km

Gió
2.92 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

4.812 km

Gió
2.44 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1009 hPa

Tầm nhìn

5.568 km

Gió
2.07 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

5.963 km

Gió
1.83 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1010 hPa

Tầm nhìn

4.765 km

Gió
2.04 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1011 hPa

Tầm nhìn

9.327 km

Gió
2.38 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1012 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.45 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.56 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1013 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.37 m/s
Độ ẩm

99%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Tân Hòa Đông trong 12h tới