Thời tiết Xã Lương Thượng theo giờ

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.38 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.51 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.21 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.27 m/s
Độ ẩm

83%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.98 m/s
Độ ẩm

75%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.64 m/s
Độ ẩm

75%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.86 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.71 m/s
Độ ẩm

59%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.61 m/s
Độ ẩm

55%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.37 m/s
Độ ẩm

55%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.83 m/s
Độ ẩm

59%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.66 m/s
Độ ẩm

61%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.96 m/s
Độ ẩm

65%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.73 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.74 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.49 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.68 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.74 m/s
Độ ẩm

69%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.16 m/s
Độ ẩm

73%

T4 27/11
Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.14 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.98 m/s
Độ ẩm

72%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.02 m/s
Độ ẩm

72%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.16 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.26 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.38 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.51 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.64 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.77 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.84 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.89 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.8 m/s
Độ ẩm

75%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.7 m/s
Độ ẩm

80%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.57 m/s
Độ ẩm

81%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.41 m/s
Độ ẩm

77%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.39 m/s
Độ ẩm

75%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

75%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.96 m/s
Độ ẩm

77%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.96 m/s
Độ ẩm

77%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.94 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.18 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.07 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.04 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.03 m/s
Độ ẩm

75%

T5 28/11
Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.05 m/s
Độ ẩm

74%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.84 m/s
Độ ẩm

73%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.95 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.99 m/s
Độ ẩm

70%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.94 m/s
Độ ẩm

69%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.17 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1025 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.91 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1026 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.93 m/s
Độ ẩm

63%

Áp suất

1026 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.96 m/s
Độ ẩm

60%

Áp suất

1026 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.05 m/s
Độ ẩm

56%

Áp suất

1025 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.04 m/s
Độ ẩm

53%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.97 m/s
Độ ẩm

48%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

45%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.02 m/s
Độ ẩm

43%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.03 m/s
Độ ẩm

43%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.85 m/s
Độ ẩm

45%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.19 m/s
Độ ẩm

59%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.62 m/s
Độ ẩm

63%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.97 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.03 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.17 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.29 m/s
Độ ẩm

67%

T6 29/11
Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.26 m/s
Độ ẩm

65%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.15 m/s
Độ ẩm

64%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.98 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.09 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.99 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.89 m/s
Độ ẩm

61%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.81 m/s
Độ ẩm

61%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.72 m/s
Độ ẩm

57%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.86 m/s
Độ ẩm

49%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.04 m/s
Độ ẩm

43%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.11 m/s
Độ ẩm

40%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.08 m/s
Độ ẩm

34%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.96 m/s
Độ ẩm

32%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.93 m/s
Độ ẩm

33%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.06 m/s
Độ ẩm

34%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.11 m/s
Độ ẩm

37%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.86 m/s
Độ ẩm

51%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.97 m/s
Độ ẩm

56%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.89 m/s
Độ ẩm

58%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.84 m/s
Độ ẩm

59%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.83 m/s
Độ ẩm

60%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.63 m/s
Độ ẩm

61%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.48 m/s
Độ ẩm

62%

T7 30/11
Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.37 m/s
Độ ẩm

63%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.42 m/s
Độ ẩm

64%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.29 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.4 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.13 m/s
Độ ẩm

68%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Lương Thượng trong 12h tới