Thời tiết Xã Lương Thượng theo giờ

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.31 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.13 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

996 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.99 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
3.04 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.11 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

6.273 km

Gió
1.57 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

8.065 km

Gió
1.81 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

7.507 km

Gió
1.66 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

995 hPa

Tầm nhìn

6.631 km

Gió
1.42 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

996 hPa

Tầm nhìn

4.265 km

Gió
1.6 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

7.054 km

Gió
1.66 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

9.445 km

Gió
1.65 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.59 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.45 m/s
Độ ẩm

100%

T4 23/07
Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.34 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.2 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.14 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.13 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.06 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.13 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.34 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.24 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.03 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.12 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.35 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.4 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.23 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.51 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

997 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.3 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

997 hPa

Tầm nhìn

8.36 km

Gió
1.29 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

997 hPa

Tầm nhìn

7.031 km

Gió
1.3 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

998 hPa

Tầm nhìn

7.505 km

Gió
1.23 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.41 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.54 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

8.546 km

Gió
1.35 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

8.683 km

Gió
1.16 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

6.726 km

Gió
1.19 m/s
Độ ẩm

99%

T5 24/07
Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

7.223 km

Gió
1.13 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

3.933 km

Gió
1.15 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

2.245 km

Gió
1.14 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

5.276 km

Gió
1.19 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.08 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.17 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.19 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.19 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.12 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.1 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.77 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.91 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.03 m/s
Độ ẩm

86%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

4.572 km

Gió
1.04 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

6.095 km

Gió
0.77 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

6.209 km

Gió
0.89 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

999 hPa

Tầm nhìn

6.319 km

Gió
0.95 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.73 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.02 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.05 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

9.986 km

Gió
0.95 m/s
Độ ẩm

100%

T6 25/07
Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

9.727 km

Gió
0.9 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

0.58 km

Gió
1.24 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

0 km

Gió
0.82 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

0.977 km

Gió
0.5 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

1.037 km

Gió
0.75 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

3.984 km

Gió
0.79 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

3.803 km

Gió
0.7 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

0.552 km

Gió
0.66 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

2.233 km

Gió
0.77 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

9.445 km

Gió
0.65 m/s
Độ ẩm

100%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

9.387 km

Gió
0.85 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.79 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.54 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.27 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.01 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.06 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.16 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.24 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.23 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.37 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.26 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.3 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.5 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.64 m/s
Độ ẩm

99%

T7 26/07
Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.66 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.78 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.97 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.05 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.03 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1000 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.94 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.81 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.47 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1002 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.58 m/s
Độ ẩm

84%

Áp suất

1001 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.58 m/s
Độ ẩm

71%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Lương Thượng trong 12h tới