Thời tiết Xã Xuân Lạc theo giờ

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.1 m/s
Độ ẩm

65%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.17 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.12 m/s
Độ ẩm

66%

T7 23/11
Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.01 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.04 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.02 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.98 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.05 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.14 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.14 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.96 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.07 m/s
Độ ẩm

57%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.29 m/s
Độ ẩm

49%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.2 m/s
Độ ẩm

43%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.22 m/s
Độ ẩm

40%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.39 m/s
Độ ẩm

39%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.6 m/s
Độ ẩm

40%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.66 m/s
Độ ẩm

43%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.67 m/s
Độ ẩm

45%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.29 m/s
Độ ẩm

51%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.21 m/s
Độ ẩm

58%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.86 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.31 m/s
Độ ẩm

65%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.4 m/s
Độ ẩm

65%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.89 m/s
Độ ẩm

67%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.73 m/s
Độ ẩm

76%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.69 m/s
Độ ẩm

82%

CN 24/11
Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.51 m/s
Độ ẩm

84%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.45 m/s
Độ ẩm

86%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.5 m/s
Độ ẩm

88%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.46 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.33 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.22 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.39 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.28 m/s
Độ ẩm

86%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.15 m/s
Độ ẩm

85%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.09 m/s
Độ ẩm

85%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.18 m/s
Độ ẩm

86%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.08 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.09 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.07 m/s
Độ ẩm

85%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.27 m/s
Độ ẩm

82%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.21 m/s
Độ ẩm

81%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.36 m/s
Độ ẩm

82%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.31 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.31 m/s
Độ ẩm

90%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.49 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.42 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.17 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.06 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.34 m/s
Độ ẩm

97%

T2 25/11
Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.24 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.22 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.21 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.14 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.09 m/s
Độ ẩm

99%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.33 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.35 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.28 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.25 m/s
Độ ẩm

96%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.13 m/s
Độ ẩm

94%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.22 m/s
Độ ẩm

91%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.47 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.53 m/s
Độ ẩm

83%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.39 m/s
Độ ẩm

79%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.36 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.3 m/s
Độ ẩm

68%

Áp suất

1014 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.16 m/s
Độ ẩm

72%

Áp suất

1015 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.36 m/s
Độ ẩm

87%

Áp suất

1016 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
0.88 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1017 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.17 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1018 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.45 m/s
Độ ẩm

98%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.14 m/s
Độ ẩm

97%

Áp suất

1019 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.51 m/s
Độ ẩm

95%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.66 m/s
Độ ẩm

94%

T3 26/11
Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.75 m/s
Độ ẩm

93%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.78 m/s
Độ ẩm

92%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.87 m/s
Độ ẩm

89%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.94 m/s
Độ ẩm

85%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.87 m/s
Độ ẩm

81%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.85 m/s
Độ ẩm

77%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.79 m/s
Độ ẩm

74%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.6 m/s
Độ ẩm

71%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.64 m/s
Độ ẩm

64%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.51 m/s
Độ ẩm

60%

Áp suất

1024 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
2.15 m/s
Độ ẩm

59%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.93 m/s
Độ ẩm

57%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.71 m/s
Độ ẩm

57%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.9 m/s
Độ ẩm

53%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.58 m/s
Độ ẩm

57%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.67 m/s
Độ ẩm

55%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.47 m/s
Độ ẩm

56%

Áp suất

1020 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.32 m/s
Độ ẩm

60%

Áp suất

1021 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.25 m/s
Độ ẩm

62%

Áp suất

1022 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.31 m/s
Độ ẩm

66%

Áp suất

1023 hPa

Tầm nhìn

10 km

Gió
1.29 m/s
Độ ẩm

69%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Xã Xuân Lạc trong 12h tới